TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

head gap

khe đầu từ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khoảng cách đáu từ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

kẽ hở đầu từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

head gap

head gap

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

magnetic head gap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

head gap

Schreib-Lesespalt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Magnetkopfspalt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Luftspalt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

head gap

entrefer de tête

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

head gap /IT-TECH/

[DE] Luftspalt

[EN] head gap

[FR] entrefer de tête

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

head gap

kẽ hở đầu từ

head gap

khe đầu từ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schreib-Lesespalt /m/M_TÍNH/

[EN] head gap

[VI] khe đầu từ (ở đầu đọc/ghi)

Magnetkopfspalt /m/M_TÍNH/

[EN] head gap

[VI] khe đầu từ

Magnetkopfspalt /m/TV/

[EN] head gap, magnetic head gap

[VI] khe đầu từ

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

head gap

khe đầu Khoảng trống giữa đầu đọc/ghi và môi trường ghi như đĩa máy tính. ... .

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

head gap

khe đầu từ, khoảng cách đáu từ