TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lỗ hổng không khí

lỗ hổng không khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nảy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rung động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

va mạnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tăng vọt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chỗ lồi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bướu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

lỗ hổng không khí

Air Gap

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

 air gap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bump

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

lỗ hổng không khí

Luftspalt

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bump

nảy, rung động, va mạnh, tăng vọt (dòng điện), chỗ lồi, bướu (trên thép tấm), lỗ hổng không khí

Từ điển môi trường Anh-Việt

Air Gap

Lỗ hổng không khí

Open vertical gap or empty space that separates drinking water supply to be protected from another water system in a treatment plant or other location. The open gap protects the drinking water from contamination by backflow or back siphonage.

Lỗ hổng thẳng mở rộng hay khoảng không ngăn cách hệ thống cung cấp nước uống cần được bảo vệ khỏi một hệ thống nước khác trong một nhà máy xử lý hay các nơi khác. Lỗ hổng này bảo vệ nước uống khỏi sự nhiễm bẩn do dòng chảy ngược.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Air Gap

[DE] Luftspalt

[VI] Lỗ hổng không khí

[EN] Open vertical gap or empty space that separates drinking water supply to be protected from another water system in a treatment plant or other location. The open gap protects the drinking water from contamination by backflow or back siphonage.

[VI] Lỗ hổng thẳng mở rộng hay khoảng không ngăn cách hệ thống cung cấp nước uống cần được bảo vệ khỏi một hệ thống nước khác trong một nhà máy xử lý hay các nơi khác. Lỗ hổng này bảo vệ nước uống khỏi sự nhiễm bẩn do dòng chảy ngược.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air gap

lỗ hổng không khí

 bump

lỗ hổng không khí

 air gap, bump

lỗ hổng không khí