TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

air gap

khe không khí

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lỗ hổng không khí

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

khe hở

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kẽ hd không khí

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khe hở không khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

air gap

air gap

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gap

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

air gap

Luftspalt

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Luftstrecke

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Luftfunken

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Air Gap

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Luftzwischenraum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

air gap

espace d'air virtuel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

entrefer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Luftspalt /m/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, D_KHÍ/

[EN] air gap

[VI] khe hở không khí (mạch điện từ, động cơ)

Luftspalt /m/V_LÝ/

[EN] air gap

[VI] khe hở không khí (nam châm điện)

Luftspalt /m/V_TẢI/

[EN] air gap

[VI] khe không khí

Luftstrecke /f/ĐIỆN/

[EN] air gap

[VI] khe không khí

Luftzwischenraum /m/V_TẢI/

[EN] air gap

[VI] khe không khí

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

air gap /IT-TECH/

[DE] Air Gap

[EN] air gap

[FR] espace d' air virtuel

air gap,gap /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Luftspalt

[EN] air gap; gap

[FR] entrefer

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

air gap

khe hở, khe không khí

Từ điển môi trường Anh-Việt

Air Gap

Lỗ hổng không khí

Open vertical gap or empty space that separates drinking water supply to be protected from another water system in a treatment plant or other location. The open gap protects the drinking water from contamination by backflow or back siphonage.

Lỗ hổng thẳng mở rộng hay khoảng không ngăn cách hệ thống cung cấp nước uống cần được bảo vệ khỏi một hệ thống nước khác trong một nhà máy xử lý hay các nơi khác. Lỗ hổng này bảo vệ nước uống khỏi sự nhiễm bẩn do dòng chảy ngược.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Luftfunken

air gap

Luftspalt

air gap

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Air Gap

[DE] Luftspalt

[VI] Lỗ hổng không khí

[EN] Open vertical gap or empty space that separates drinking water supply to be protected from another water system in a treatment plant or other location. The open gap protects the drinking water from contamination by backflow or back siphonage.

[VI] Lỗ hổng thẳng mở rộng hay khoảng không ngăn cách hệ thống cung cấp nước uống cần được bảo vệ khỏi một hệ thống nước khác trong một nhà máy xử lý hay các nơi khác. Lỗ hổng này bảo vệ nước uống khỏi sự nhiễm bẩn do dòng chảy ngược.

Tự điển Dầu Khí

air gap

o   lỗ hổng không khí

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

air gap

khe hở, khe không khí 1. Khe hoặc lớp độn tương đương vật liệu phi từ tính trên lõl cuộn cản, biến áp hoặc dụng cụ từ khác. 2. Khe đánh lừa gồm hal điện cực cách nhau bởi không khí. 3. Khoảng giữa stato và roto ở động cơ hoặc máy phật điện,

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Luftstrecke

[VI] Khe không khí

[EN] air gap

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

air gap

kẽ hd không khí

air gap

khe hở, khe không khí