Việt
Khe hở không khí
Anh
clearance
air gap
Đức
Lüftspiel
Luftspalt
v Selbsttätige Nachstellung des Lüftspiels.
Tự điều chỉnh khe hở không khí.
Wie stellt sich bei Scheibenbremsen das Lüftspiel ein?
Khe hở không khí ở phanh đĩa tự điều chỉnh như thế nào?
Deswegen muss auch der Luftspalt zwischen Polschuhen und Anker möglichst klein sein.
Do vậy khe hở không khí giữa guốc cực và phần ứng phải càng nhỏ càng tốt.
v Volumenausgleich für die Bremsflüssigkeit bei Temperaturänderung und bei Vergrößerung des Lüftspiels durch Belagabnützung.
Cân bằng thể tích dầu phanh khi nhiệt độ thay đổi và khe hở không khí tăng lên do bố phanh bị mòn.
Luftspalt /m/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, D_KHÍ/
[EN] air gap
[VI] khe hở không khí (mạch điện từ, động cơ)
Luftspalt /m/V_LÝ/
[VI] khe hở không khí (nam châm điện)
[EN] clearance
[VI] Khe hở không khí (ly hợp)