TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khe hở không khí

Khe hở không khí

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

khe hở không khí

clearance

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

air gap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

khe hở không khí

Lüftspiel

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Luftspalt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Selbsttätige Nachstellung des Lüftspiels.

Tự điều chỉnh khe hở không khí.

Wie stellt sich bei Scheibenbremsen das Lüftspiel ein?

Khe hở không khí ở phanh đĩa tự điều chỉnh như thế nào?

Deswegen muss auch der Luftspalt zwischen Polschuhen und Anker möglichst klein sein.

Do vậy khe hở không khí giữa guốc cực và phần ứng phải càng nhỏ càng tốt.

v Volumenausgleich für die Bremsflüssigkeit bei Temperaturänderung und bei Vergrößerung des Lüftspiels durch Belagabnützung.

Cân bằng thể tích dầu phanh khi nhiệt độ thay đổi và khe hở không khí tăng lên do bố phanh bị mòn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Luftspalt

Khe hở không khí

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Luftspalt /m/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, D_KHÍ/

[EN] air gap

[VI] khe hở không khí (mạch điện từ, động cơ)

Luftspalt /m/V_LÝ/

[EN] air gap

[VI] khe hở không khí (nam châm điện)

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Lüftspiel

[EN] clearance

[VI] Khe hở không khí (ly hợp)