Việt
Khe hở không khí
Anh
clearance
air gap
Đức
Lüftspiel
Luftspalt
Luftspalt /m/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, D_KHÍ/
[EN] air gap
[VI] khe hở không khí (mạch điện từ, động cơ)
Luftspalt /m/V_LÝ/
[VI] khe hở không khí (nam châm điện)
[EN] clearance
[VI] Khe hở không khí (ly hợp)