TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

créneau

Khe hở

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

créneau

Gap

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

square pulse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plateau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

well-strobe marker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

créneau

Spannungsspitze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lücke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

U-Marke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

créneau

Créneau

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

créneau /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Spannungsspitze

[EN] square pulse

[FR] créneau

créneau /TECH/

[DE] Lücke

[EN] plateau

[FR] créneau

créneau /ENG-ELECTRICAL/

[DE] U-Marke

[EN] well-strobe marker

[FR] créneau

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

créneau

créneau [kReno] n. m. 1. Lỗ châu mai. 2. Trang trí hình châu mai. 3. Par anal. Khoảng trông. > KHGGIAN Créneau de lancement: Khoảng thơi gian có thể phóng tên lửa. > THUDNG Lãnh vục kinh doanh (ít cạnh tranh nhât). > Faire un créneau: Len xe đỗ vào chỗ trống.

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Créneau

[EN] Gap

[VI] Khe hở [giữa các xe]

[FR] Créneau

[VI] Khe hở thời gian (hoặc không gian) là cách biệt giữa đuôi chiếc xe đi trước tới đầu chiếc xe đi sau nó. Khe hở là tiêu chuẩn rất quan trọng ảnh hưởng đến các hoạt động của dòng xe: cắt qua, nhập và tách dòng...