weld
đường hàn
weld
hàn điện
weld,continuous
mối hàn liên tục
weld,convex
mối hàn lồi
Weld,Thermit
hàn nhiệt nhôm
weld,concave
mối hàn lõm
weld seam, seam line, weld
vết hàn, đường hàn
tack weld, tin sold, weld
mối hàn nguội
Việc gắn các kim loại với nhau bằng nhiệt độ cao hơn 6000C khi các kim loại chính đạt được đến điểm chảy.đũa hàn thương được dùng để đắp thêm kim loại vào mối hàn.
tack weld, weld,tack
mối hàn dính
convex weld, weld,convex /xây dựng/
mối hàn lồi
aluminothermic, aluminothermic welding, thermit weld, Weld,Field,Thermit
hàn nhiệt nhôm
aluminothermic, aluminothermic welding, thermit weld, Weld,Field,Thermit
hàn nhựa bằng hơi nóng
concave weld, concave weld face, light weld, weld,concave /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
mối hàn lõm
continuous weld, weld continuous, weld,continuous
mối hàn liên tục
electric weld casing, Weld,Electric butt,Flash butt
ống chống nối bằng hàn điện