Việt
vết hàn
đường hàn
vết ấn
mối hàn
Anh
weld seam
shut
seam line
weld
welded body seam
welded joint
dint
welded seam
welding seam
mối hàn, vết hàn
vết hàn, vết ấn
shut, weld seam /xây dựng/
weld seam, seam line, weld
vết hàn, đường hàn
weld seam, welded body seam, welded joint
weld seam /toán & tin/