shut /cơ khí & công trình/
sự hàn chỗ hàn
shut
mối hàn nguội
seam, shut
chỗ hàn
shut, tack weld /cơ khí & công trình/
mối hàn nguội
shut, weld seam /xây dựng/
vết hàn
scleronomous constraint, seleronomous, shut
liên kết dừng
instantaneous release, shut, shutdown /toán & tin/
sự ngắt tức thời
closing indicating lamp, cut off, fixing, shut
đèn báo đóng mạch (điện)
halt, rest, shut, shutoff, stalling, stop
sự dừng lại
shut, shut down
sự dừng