TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 tin sold

hàn đắp chất hàn thiếc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mối hàn nguội

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 tin sold

 tin sold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tack weld

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 weld

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tin sold /xây dựng/

hàn đắp chất hàn thiếc

 tin sold /điện/

hàn đắp chất hàn thiếc

 tin sold

hàn đắp chất hàn thiếc

 tin sold /cơ khí & công trình/

hàn đắp chất hàn thiếc

tack weld, tin sold, weld

mối hàn nguội

Việc gắn các kim loại với nhau bằng nhiệt độ cao hơn 6000C khi các kim loại chính đạt được đến điểm chảy.đũa hàn thương được dùng để đắp thêm kim loại vào mối hàn.