TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

field

trường

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

phạm vi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

khu mỏ dầu

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt

cánh đồng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Vùng

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lĩnh vực

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cuộn dây kích thích.

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

mỏ

 
Tự điển Dầu Khí

khoáng sản

 
Tự điển Dầu Khí

mành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hiện trường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điện trường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Thực địa

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Triển khai trên thực địa

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

1. trường2. cánh đồng 3. mỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vùng than concealed coal ~ mỏ than không lộ constant magnetic ~ trường từ không đổi contact ~ trường tiếp xúc convergent ~ trường hội tụ density ~ trường mật độ developed ~ mỏ chuẩn bị khai thác

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mỏ đã mở vỉa diffuse radiation ~ trường tán xạ earth gravity ~ trọng trường Trái đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khu sa khoáng vàng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trường quặng vàng gravity ~ trường trọng lực high-power ~ khoảng ngắm được phóng đại homogeneous ~ trường thuần nhất homogeneous magnetic ~ trường từ thuần nhất ice ~ cánh đồng băng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bãi băng image ~ trường ảnh interbrachial ~ trường giữa tay lava ~ dung nham linear ~ trường tuyến tính magnetic ~ trường từ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

từ trường magneto-chemistry ~ trường từ hoá học magneto-hydrodynamic ~ trường từ thuỷ động magneto-hydrostatic ~ trường từ - thuỷ tĩnh magnetostatic ~ trường từ tĩnh maiden ~ mỏ chưa khai thác

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mỏ nguyên meridian magnetic ~ trường từ kinh tuyến mud ~ bãi bùn oil ~ mỏ dầu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vùng chứa dầu perpetual snow ~ vùng tuyết vĩnh cửu potential ~ trường thế proved ~ khu mỏ đã thăm dò radiation ~ trường bức xạ solar ~ trường Mặt trời solfatara ~ vùng sonfataro

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vùng phun khí lưu huỳnh tidal ~ trường triều translatory ~ trường di động

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trường tịnh tiến turbulent magnetic ~ từ trường nhiễu loạn twisted-magnetic ~ từ trường xoắn uniform magnetic ~ từ trường đồng nhất unmined ~ khu mỏ chưa khai thác wind ~ trường gió ~ afforestation: sự trồng cây ở đồng ruộng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự lục hóa đồng ruộng ~ capacity: lượng nướ c được gi ữ trong đồng ruộng ~ data: dữ liệu hiện trường

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tư liệu thực địa ~ guide: sách hướng dẫn thực địa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sách hưỡng dẫn ngoài trời ~ husbandry: nghề làm ru ộng ~ inspection: sự ki ể m tra thực địa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự thanh tra hiện trường

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ô

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đồng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ruộng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bãi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khu vực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lãnh vực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trưường

 
Từ điển toán học Anh-Việt

miền

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thể phạm vi

 
Từ điển toán học Anh-Việt

khoáng sàng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

field

field

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Scop

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
field :

field :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

field

Feld

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Teilbild

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gebiet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Teilraster

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gelände

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gruppe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Halbbild

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Baustelle

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Datenfeld

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bereich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

field

champ

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trame

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Scop,field

Phạm vi

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Scop,field

Phạm vi

Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

field

trường

Trong cơ sở dữ liệu, là một thuật ngữ khác cho cột.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

field

trường, vùng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

field

cánh đồng, phạm vi, lĩnh vực, trường, khoáng sàng

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Field

trường (thông tin)

Từ điển pháp luật Anh-Việt

field :

cánh đống, đồng ruộng [LHQ] field-survey - biên bàn tại chỗ, diều tra tại hiện trường - field-work - công việc đồng áng ngoài trởi (phn : công việc bàn giấy trong phòng). (LHQ) việc làm ứng dụng trên đất đai.

Từ điển toán học Anh-Việt

field

trưường, miền, thể phạm vi, lĩnh vực

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

field

Đồng, ruộng, bãi, khu vực, lãnh vực, phạm vi

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Feld

field

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Feld

[EN] field

[VI] Vùng, ô

Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt

Field

Khu mỏ dầu

Một hoặc nhiều mỏ dầu liên quan tới cùng một cấu trúc địa chất.

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

field

trường Khoảng không gian trong đó tồn tại một trường vậtchất đặc biệt và có những tính chất đặc trưng. Trường có thế là điện trường, từ trường, trường lực, ...

Từ điển phân tích kinh tế

field /toán học/

trường

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

field /SCIENCE/

[DE] Feld

[EN] field

[FR] champ

field /SCIENCE/

[DE] Teilbild

[EN] field

[FR] trame

field /IT-TECH/

[DE] Datenfeld; Feld

[EN] field

[FR] champ

field /IT-TECH/

[DE] Feld

[EN] field

[FR] zone

field /IT-TECH/

[DE] Feld

[EN] field

[FR] zone

field /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Bereich; Feld; Gebiet

[EN] field

[FR] champ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

field

1. trường2. cánh đồng 3. mỏ, khoáng sàng ~ of deformation tr ường biến dạng ~ of divergence trường phân kì ~ of pressure trường khí áp ~ of the sun trường Mặt trời ~ of view tr ường nhìn ~ of vorticity tr ường độ xoáy ~ trip cuộc du ngoạn dã ngoại aa ~ đới dung nham aa (dung nham nguội) bore ~ trường khoan coal ~ mỏ than, vùng than concealed coal ~ mỏ than không lộ constant magnetic ~ trường từ không đổi contact ~ trường tiếp xúc convergent ~ trường hội tụ density ~ trường mật độ developed ~ mỏ chuẩn bị khai thác, mỏ đã mở vỉa diffuse radiation ~ trường tán xạ earth gravity ~ trọng trường Trái đất, trường trọng lực Trái đất earth magnetic ~ trường từ Trái đất Earth' s ~ trường Trái đất effective angular ~ trường góc hiệu dụng force-free magnetic ~ trường từ không có lực galactic ~ trường Ngân hà gas-condensate ~ mỏ khí đậm đặc geochemical ~ trường địa hoá geomagnetic ~ trường địa từ gold ~ khu mỏ vàng, khu sa khoáng vàng, trường quặng vàng gravity ~ trường trọng lực high-power ~ khoảng ngắm được phóng đại homogeneous ~ trường thuần nhất homogeneous magnetic ~ trường từ thuần nhất ice ~ cánh đồng băng, bãi băng image ~ trường ảnh interbrachial ~ trường giữa tay (ở Sao biển) lava ~ (bãi, cánh đồng) dung nham linear ~ trường tuyến tính magnetic ~ trường từ, từ trường magneto-chemistry ~ trường từ hoá học magneto-hydrodynamic ~ trường từ thuỷ động magneto-hydrostatic ~ trường từ - thuỷ tĩnh magnetostatic ~ trường từ tĩnh maiden ~ mỏ chưa khai thác, mỏ nguyên meridian magnetic ~ trường từ kinh tuyến mud ~ bãi bùn (núi lửa) oil ~ mỏ dầu, vùng chứa dầu perpetual snow ~ vùng tuyết vĩnh cửu potential ~ trường thế proved ~ khu mỏ đã thăm dò radiation ~ trường bức xạ solar ~ trường Mặt trời solfatara ~ vùng sonfataro, vùng phun khí lưu huỳnh tidal ~ trường triều translatory ~ trường di động, trường tịnh tiến turbulent magnetic ~ từ trường nhiễu loạn twisted-magnetic ~ từ trường xoắn uniform magnetic ~ từ trường đồng nhất unmined ~ khu mỏ chưa khai thác wind ~ trường gió ~ afforestation: sự trồng cây ở đồng ruộng, sự lục hóa đồng ruộng ~ capacity: lượng nướ c được gi ữ trong đồng ruộng ~ data: dữ liệu hiện trường, tư liệu thực địa ~ guide: sách hướng dẫn thực địa, sách hưỡng dẫn ngoài trời ~ husbandry: nghề làm ru ộng ~ inspection: sự ki ể m tra thực địa, sự thanh tra hiện trường

Lexikon xây dựng Anh-Đức

field

field

Feld, Baustelle

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Field

[VI] (n) Thực địa

[EN] (e.g. A ~ level activity: Hoạt động ơ cấp thực địa; A ~ visit: Chuyến đi thăm thực địa; A ~ worker: Người làm việc trên thực địa).

Field

[VI] (v) Triển khai trên thực địa

[EN] (e.g. To ~ a consultant mission: Đưa đoàn chuyên gia tư vấn đến thực địa).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Teilbild /nt/TV/

[EN] field

[VI] mành

Teilraster /m/TV/

[EN] field

[VI] mành

Gelände /nt/XD/

[EN] field

[VI] hiện trường

Gebiet /nt/ÂM/

[EN] field

[VI] trường

Gruppe /f/ÂM/

[EN] field

[VI] trường

Halbbild /nt/TV/

[EN] field

[VI] mành (đan xen)

Feld /nt/ÂM/

[EN] field

[VI] trường

Feld /nt/M_TÍNH, ĐIỆN, KT_ĐIỆN/

[EN] field

[VI] điện trường (của dây dẫn)

Feld /nt/VT&RĐ/

[EN] field

[VI] trường

Tự điển Dầu Khí

field

[fi:ld]

  • danh từ

    o   khu mỏ dầu

    Một hoặc nhiều mỏ dầu liên quan tới cùng một cấu trúc địa chất.

    o   trường; cánh đồng; mỏ, khoáng sản

    §   adjacent field : mỏ đi kèm

    §   block field : bãi đá lổng chổng

    §   coal field : vùng than, mỏ than

    §   dune field : cồn cát

    §   feld field : trường đá di động

    §   gas field : mỏ khí

    §   gold field : khung mỏ vàng, khu sa khoáng vàng

    §   gravitational field : trường hấp dẫn

    §   gravity field : trường trọng lực, trọng trường

    §   leakage field : trường tạp tán

    §   maiden field : mỏ nguyên, mỏ chưa khai thác

    §   major field : mỏ lớn (chứa trên 100 triệu thùng dầu tức khoảng 16 triệu m3 dầu thô)

    §   mining field : khoáng sàng, trường quặng

    §   multi-pay field : mỏ có nhiều tầng khai thác

    §   oil field : mỏ dầu

    §   solution gas field : khu mᛏ khí hòa tan

    §   qtone field : mỏ đá

    §   water field : mỏ khai thác bằng bơm nén nước

    §   field apprahsal : thẩm định mỏ

    §   field butanes : hỗn hợp butan

    §   field compreSsion teSt : t(ử nghiệm bằng nén ép

    §   field development : phát triển mỏ

    §   field development well : giếng phát triển mỏ

    §   field drainage : tháo xả mỏ

    §   field efficiency : hiệu suất mỏ

    §   field end : đoạn cuối ống

    §   field facility : thiết bị trên mỏ

    §   field grade butane : butan trong mỏ

    §   field intensity : cường độ trường

    §   field plant : thiết bị thực đṋa

    §   field potential : tiềm năng mỏ; thế của trường

    §   Field prIce : giá theo hợp đồng

    §   field print : in bản in tạ) mỏ

    §   f)eld processine 2 xử lõ tạa mỏ

    §   field processing unit : thiết bị xử lý tại mỏ

    §   field rate : giá hợp đồng

    §   field rules : quy định về mỏ

    §   field scale : quy mô mỏ

    §   fiald rtatic presstre : áp suất của mỏ

    §   field superintendent 2 puản đốc mỏ

    §   field tape : băng ghi thực địa

    §   fheld terminal `latform : giàn xử lý trung tâm

    §   field, size distribution : phân bố cỡ mỏ

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    field

    trưbng; mành 1. Trong tin học trường là một vùng xác đ(nh, như nhóm các cột trên bìa đục lỗ hoặc tập hcrp các vị trí bit ờ một từ máy tính, dùng cho một nhóm dữ Uệu riêng. Là một vùng trong bản ghi trong đó nhớ một kiều dữ liệu riêng. Ví dụ, BAN GHI NHAN VIEN có thề chứa các trường đè nhớ họ, tên, địa chỉ, thành phố, bang, mã bưu điện, ngày vào làm, lương hiện nay, bậc lương, danh hiệu, ban, ngày tăng lương cuối cùng v.v.. Các trường riêng lẻ có những đặc tả riêng của chúng vỉ độ dàl cực đại và kiều dữ liệu (ví dụ, chữ, số hoặc tài chính) vốn có thè đặt trong chúng. Phương ttện đề tạo ra những đặc tả đó thường chứa trong ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu (DDL). Trong các hệ quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ, trường thường được gọi là cột (column). 2. Trong điện tử học mành là một trong các phần bằng nhau mà khung hình đươc chta thành trong quét đan xen đối với truyền hìnhị bao gồm một thao tác quét đầy đủ từ đinh tới đáy bình và ngược trử lại.

    5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    field

    Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

    Field

    Trường

    trong lý thuyết thì nó là trường. (như điện trường, từ trường…). Trong máy điện nó là cuộn dây kích thích

    Field

    cuộn dây kích thích.

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    field

    field

    n. an area of open land, usually used to grow crops or to raise animals

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    field

    trường