field
1. trường2. cánh đồng 3. mỏ, khoáng sàng ~ of deformation tr ường biến dạng ~ of divergence trường phân kì ~ of pressure trường khí áp ~ of the sun trường Mặt trời ~ of view tr ường nhìn ~ of vorticity tr ường độ xoáy ~ trip cuộc du ngoạn dã ngoại aa ~ đới dung nham aa (dung nham nguội) bore ~ trường khoan coal ~ mỏ than, vùng than concealed coal ~ mỏ than không lộ constant magnetic ~ trường từ không đổi contact ~ trường tiếp xúc convergent ~ trường hội tụ density ~ trường mật độ developed ~ mỏ chuẩn bị khai thác, mỏ đã mở vỉa diffuse radiation ~ trường tán xạ earth gravity ~ trọng trường Trái đất, trường trọng lực Trái đất earth magnetic ~ trường từ Trái đất Earth' s ~ trường Trái đất effective angular ~ trường góc hiệu dụng force-free magnetic ~ trường từ không có lực galactic ~ trường Ngân hà gas-condensate ~ mỏ khí đậm đặc geochemical ~ trường địa hoá geomagnetic ~ trường địa từ gold ~ khu mỏ vàng, khu sa khoáng vàng, trường quặng vàng gravity ~ trường trọng lực high-power ~ khoảng ngắm được phóng đại homogeneous ~ trường thuần nhất homogeneous magnetic ~ trường từ thuần nhất ice ~ cánh đồng băng, bãi băng image ~ trường ảnh interbrachial ~ trường giữa tay (ở Sao biển) lava ~ (bãi, cánh đồng) dung nham linear ~ trường tuyến tính magnetic ~ trường từ, từ trường magneto-chemistry ~ trường từ hoá học magneto-hydrodynamic ~ trường từ thuỷ động magneto-hydrostatic ~ trường từ - thuỷ tĩnh magnetostatic ~ trường từ tĩnh maiden ~ mỏ chưa khai thác, mỏ nguyên meridian magnetic ~ trường từ kinh tuyến mud ~ bãi bùn (núi lửa) oil ~ mỏ dầu, vùng chứa dầu perpetual snow ~ vùng tuyết vĩnh cửu potential ~ trường thế proved ~ khu mỏ đã thăm dò radiation ~ trường bức xạ solar ~ trường Mặt trời solfatara ~ vùng sonfataro, vùng phun khí lưu huỳnh tidal ~ trường triều translatory ~ trường di động, trường tịnh tiến turbulent magnetic ~ từ trường nhiễu loạn twisted-magnetic ~ từ trường xoắn uniform magnetic ~ từ trường đồng nhất unmined ~ khu mỏ chưa khai thác wind ~ trường gió ~ afforestation: sự trồng cây ở đồng ruộng, sự lục hóa đồng ruộng ~ capacity: lượng nướ c được gi ữ trong đồng ruộng ~ data: dữ liệu hiện trường, tư liệu thực địa ~ guide: sách hướng dẫn thực địa, sách hưỡng dẫn ngoài trời ~ husbandry: nghề làm ru ộng ~ inspection: sự ki ể m tra thực địa, sự thanh tra hiện trường