TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khu sa khoáng vàng

khu sa khoáng vàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

1. trường2. cánh đồng 3. mỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vùng than concealed coal ~ mỏ than không lộ constant magnetic ~ trường từ không đổi contact ~ trường tiếp xúc convergent ~ trường hội tụ density ~ trường mật độ developed ~ mỏ chuẩn bị khai thác

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mỏ đã mở vỉa diffuse radiation ~ trường tán xạ earth gravity ~ trọng trường Trái đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trường quặng vàng gravity ~ trường trọng lực high-power ~ khoảng ngắm được phóng đại homogeneous ~ trường thuần nhất homogeneous magnetic ~ trường từ thuần nhất ice ~ cánh đồng băng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bãi băng image ~ trường ảnh interbrachial ~ trường giữa tay lava ~ dung nham linear ~ trường tuyến tính magnetic ~ trường từ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

từ trường magneto-chemistry ~ trường từ hoá học magneto-hydrodynamic ~ trường từ thuỷ động magneto-hydrostatic ~ trường từ - thuỷ tĩnh magnetostatic ~ trường từ tĩnh maiden ~ mỏ chưa khai thác

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mỏ nguyên meridian magnetic ~ trường từ kinh tuyến mud ~ bãi bùn oil ~ mỏ dầu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vùng chứa dầu perpetual snow ~ vùng tuyết vĩnh cửu potential ~ trường thế proved ~ khu mỏ đã thăm dò radiation ~ trường bức xạ solar ~ trường Mặt trời solfatara ~ vùng sonfataro

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vùng phun khí lưu huỳnh tidal ~ trường triều translatory ~ trường di động

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trường tịnh tiến turbulent magnetic ~ từ trường nhiễu loạn twisted-magnetic ~ từ trường xoắn uniform magnetic ~ từ trường đồng nhất unmined ~ khu mỏ chưa khai thác wind ~ trường gió ~ afforestation: sự trồng cây ở đồng ruộng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự lục hóa đồng ruộng ~ capacity: lượng nướ c được gi ữ trong đồng ruộng ~ data: dữ liệu hiện trường

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tư liệu thực địa ~ guide: sách hướng dẫn thực địa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sách hưỡng dẫn ngoài trời ~ husbandry: nghề làm ru ộng ~ inspection: sự ki ể m tra thực địa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự thanh tra hiện trường

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

khu sa khoáng vàng

gold field

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gold field

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

field

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

field

1. trường2. cánh đồng 3. mỏ, khoáng sàng ~ of deformation tr ường biến dạng ~ of divergence trường phân kì ~ of pressure trường khí áp ~ of the sun trường Mặt trời ~ of view tr ường nhìn ~ of vorticity tr ường độ xoáy ~ trip cuộc du ngoạn dã ngoại aa ~ đới dung nham aa (dung nham nguội) bore ~ trường khoan coal ~ mỏ than, vùng than concealed coal ~ mỏ than không lộ constant magnetic ~ trường từ không đổi contact ~ trường tiếp xúc convergent ~ trường hội tụ density ~ trường mật độ developed ~ mỏ chuẩn bị khai thác, mỏ đã mở vỉa diffuse radiation ~ trường tán xạ earth gravity ~ trọng trường Trái đất, trường trọng lực Trái đất earth magnetic ~ trường từ Trái đất Earth' s ~ trường Trái đất effective angular ~ trường góc hiệu dụng force-free magnetic ~ trường từ không có lực galactic ~ trường Ngân hà gas-condensate ~ mỏ khí đậm đặc geochemical ~ trường địa hoá geomagnetic ~ trường địa từ gold ~ khu mỏ vàng, khu sa khoáng vàng, trường quặng vàng gravity ~ trường trọng lực high-power ~ khoảng ngắm được phóng đại homogeneous ~ trường thuần nhất homogeneous magnetic ~ trường từ thuần nhất ice ~ cánh đồng băng, bãi băng image ~ trường ảnh interbrachial ~ trường giữa tay (ở Sao biển) lava ~ (bãi, cánh đồng) dung nham linear ~ trường tuyến tính magnetic ~ trường từ, từ trường magneto-chemistry ~ trường từ hoá học magneto-hydrodynamic ~ trường từ thuỷ động magneto-hydrostatic ~ trường từ - thuỷ tĩnh magnetostatic ~ trường từ tĩnh maiden ~ mỏ chưa khai thác, mỏ nguyên meridian magnetic ~ trường từ kinh tuyến mud ~ bãi bùn (núi lửa) oil ~ mỏ dầu, vùng chứa dầu perpetual snow ~ vùng tuyết vĩnh cửu potential ~ trường thế proved ~ khu mỏ đã thăm dò radiation ~ trường bức xạ solar ~ trường Mặt trời solfatara ~ vùng sonfataro, vùng phun khí lưu huỳnh tidal ~ trường triều translatory ~ trường di động, trường tịnh tiến turbulent magnetic ~ từ trường nhiễu loạn twisted-magnetic ~ từ trường xoắn uniform magnetic ~ từ trường đồng nhất unmined ~ khu mỏ chưa khai thác wind ~ trường gió ~ afforestation: sự trồng cây ở đồng ruộng, sự lục hóa đồng ruộng ~ capacity: lượng nướ c được gi ữ trong đồng ruộng ~ data: dữ liệu hiện trường, tư liệu thực địa ~ guide: sách hướng dẫn thực địa, sách hưỡng dẫn ngoài trời ~ husbandry: nghề làm ru ộng ~ inspection: sự ki ể m tra thực địa, sự thanh tra hiện trường

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gold field

khu sa khoáng vàng

 gold field

khu sa khoáng vàng