Việt
điện trường
Anh
electric field
field
Đức
Elektrisches Feld
Feld
v Bei der Stabantenne durch das elektrische Feld,
Ở ăng ten cần bởi điện trường,
Elektrische Feldkonstante
Hằng số điện trường
Elektrische Feldstärke
Cường độ điện trường
elektrisches Feld
Điện trường
hohe Feldstärke
Cường độ điện trường cao
Feld /nt/M_TÍNH, ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] field
[VI] điện trường (của dây dẫn)
elektrisches Feld /nt/KT_GHI, ĐIỆN, KT_ĐIỆN, TV, V_LÝ/
[EN] electric field
[VI] điện trường
[VI] Điện trường
[EN] Electric field
điện trường /n/ELECTRO-PHYSICS/