TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thực địa

Thực địa

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đồng ruộng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

thực địa

Field

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

 scene

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scenery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

campestral

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

campestral

(thuộc) đồng ruộng; thực địa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scene, scenery /xây dựng/

thực địa

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Field

[VI] (n) Thực địa

[EN] (e.g. A ~ level activity: Hoạt động ơ cấp thực địa; A ~ visit: Chuyến đi thăm thực địa; A ~ worker: Người làm việc trên thực địa).