TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cuộn dây kích thích

cuộn dây kích thích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Cuộn dây kích từ

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cuộn dây kích thích

field winding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

excitation winding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 excitation winding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exciting coil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 field winding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tickler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exciting coil

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

field coil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cuộn dây kích thích

Feldwicklung

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufregende Spule

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Erregerwicklung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

cuộn dây kích thích

bobine excitante

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Spannungsmessung an der Erregerspule und dem Impulsgeber (Bild 5).

Đo điện áp ở cuộn dây kích thích và bộ phát xung (Hình 5).

Die Nebenschlusswicklung (N) des Startermotors ist zunächst mit dem Starteranker in Reihe geschaltet.

Cuộn dây kích thích mắc rẽ (N) của động cơ khởi động trước tiên được mắc nối tiếp với phần ứng của thiết bị khởi động.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Feldwicklung /f/ĐIỆN/

[EN] field coil, field winding

[VI] cuộn dây kích từ, cuộn dây kích thích

Feldwicklung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] field winding

[VI] cuộn dây kích từ, cuộn dây kích thích

Erregerwicklung /f/ĐIỆN/

[EN] excitation winding, field coil

[VI] cuộn dây kích thích, cuộn dây kích từ

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Feldwicklung

[VI] Cuộn dây kích từ, cuộn dây kích thích

[EN] field winding

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

cuộn dây kích thích

[DE] aufregende Spule

[VI] cuộn dây kích thích

[EN] exciting coil

[FR] bobine excitante

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

field winding

cuộn dây kích thích

excitation winding

cuộn dây kích thích

 excitation winding, exciting coil, field winding, tickler /điện/

cuộn dây kích thích

Cuộn dây dùng để hồi tiếp tín hiệu từ mạch thu tới mạch phát trong mạch dao động.

 excitation winding /điện/

cuộn dây kích thích

 exciting coil /điện/

cuộn dây kích thích

 field winding /điện/

cuộn dây kích thích

 tickler /điện/

cuộn dây kích thích