tickler
mạch khởi động (chế hòa khí)
tickler /ô tô/
mạch khởi động (chế hòa khí)
tickler /điện lạnh/
cuộn phản hồi anôt
tickler /điện/
cuộn dây kích thích
tickler
cuộn phản hồi anôt
excitation winding, exciting coil, field winding, tickler /điện/
cuộn dây kích thích
Cuộn dây dùng để hồi tiếp tín hiệu từ mạch thu tới mạch phát trong mạch dao động.