Việt
mạch khởi động
Anh
trigger circuit
start-up circuit
triggering circuit
boot chip
tridder circuit
tickler
starting/start-up circuit
tickler n.
Đức
Anlaßschaltung
Triggerkreis
Triggerschaltung
Auslöserstromkreis
mạch khởi động (chế hoà khí)
Anlassschaltung
[EN] starting/start-up circuit
[VI] mạch khởi động
boot chip, start-up circuit, tridder circuit, trigger circuit, triggering circuit
mạch khởi động (chế hòa khí)
tickler /ô tô/
Triggerkreis /m/ĐIỆN/
[EN] trigger circuit
Triggerschaltung /f/ĐIỆN, Đ_TỬ, V_LÝ/
Anlaßschaltung /f/V_THÔNG/
[EN] start-up circuit
Auslöserstromkreis /m/FOTO/
[EN] triggering circuit