TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

teilbild

mành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

teilbild

field

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

subpicture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

segment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

teilbild

Teilbild

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Segment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

teilbild

trame

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sous-image

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

groupe graphique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

segment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Teilbild /SCIENCE/

[DE] Teilbild

[EN] field

[FR] trame

Teilbild /IT-TECH/

[DE] Teilbild

[EN] subpicture

[FR] sous-image

Segment,Teilbild /IT-TECH/

[DE] Segment; Teilbild

[EN] segment

[FR] groupe graphique; segment

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Teilbild /nt/TV/

[EN] field

[VI] mành