Việt
hàn điện
hàn hồ quang
hàn hổ quang / Hồ quang lúc hàn
Anh
weld
arc welding
electric arc welding
electric welding
Welding arc
Đức
Elektroschweißen
Lichtbogen beim Schweißen
Elektrisch geschweißte Rohre aus unlegierten und legierten Stählen mit festgelegten Eigenschaften bei erhöhten Temperaturen
Ống thép thô hoặc thép hợp kim được hàn điện với các tính chất đã được xác định ở nhiệt độ cao
Elektrisch geschweißte Rohre aus unlegierten Stählen mit festgelegten Eigenschaften bei tiefen Temperaturen
Ống thép thô hoặc thép hợp kim được hàn điện với các tính chất đã được xác định ở nhiệt độ lạnh thấp
Elektromagnetisches Widerstandsschweißen
Hàn điện trở theo nguyên lý điện từ
Mit dem EWS-Schweißen lassen sich Metallkomponenten mit Kunststoffen verschweißen.
Với phương pháp hàn điện trở điện từ, các thành phần kim loại có thể được hàn với chất dẻo.
Das EWS-Schweißen wird aber auch zum Verschweißen von Deckeln und Behältern aus Kunststoff verwendet.
Ngoài ra, hàn điện trở điện từ còn được ứng dụng để hàn nắp đậy và bồn chứa bằng chất dẻo.
[VI] Hàn điện, hàn hồ quang
[EN] Welding arc
[VI] Hàn điện, hàn hổ quang / Hồ quang lúc hàn
Elektroschweißen /nt/ĐIỆN/
[EN] electric welding
[VI] hàn điện
hàn điện (hồ quang)
electric arc welding /cơ khí & công trình/