Việt
vuông
bậc hai
cầu phương được
toàn phương
bình phương.
bình phương
bặc hai
Thép ống
hàn
định hình nóng
Anh
square
squarable
oversquare
quadratic
Steel tubes
welded
hot-rolled
Đức
quadratisch
Stahlrohre
geschweißte
warm geformte
Pháp
carré
carrée
quadratique
Rechteckig oder quadratisch
Hình chữ nhật hay vuông
das Zimmer ist fast quadratisch
căn phòng hầu như vuong.
eine quadratische Gleichung
một phương trình bậc hai.
Stahlrohre,geschweißte,quadratisch
[EN] Steel tubes, welded, square
[VI] Thép ống, hàn, vuông
Stahlrohre,warm geformte,quadratisch
[EN] Steel tubes, hot-rolled, square
[VI] Thép ống, định hình nóng, vuông
quadratisch /(Adj.)/
vuông;
das Zimmer ist fast quadratisch : căn phòng hầu như vuong.
(Math ) bình phương; bặc hai;
eine quadratische Gleichung : một phương trình bậc hai.
quadratisch /a/
1. vuông; 2. (toán) bậc hai, bình phương.
quadratisch /adj/HÌNH/
[EN] square
[VI] vuông
quadratisch /adj/TOÁN/
[EN] quadratic
[VI] bậc hai, toàn phương
[DE] quadratisch
[VI] cầu phương được
[FR] carré