TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

quadratique

quadratisch

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

quadratique

quadratique

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

La Lune est en quadrature au premier et au dernier quartier

Mặt trăng ả vị trí góc vuông vào kỳ thưọng huyền và hạ huyền.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

quadratique

quadratique

quadratisch

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

quadratique

quadratique [kwadRatik] adj. 1. TOÁN Bậc hai, toàn phưong. > Moyenne quadratique de deux nombres: Căn bậc hai của tích hai số. KHOẮNG Système quadratique hay tétragonal: Hệ thống hình vuông, hệ thống tứ giác (gồm những tinh thể có các yếu tô đối xứng của lăng trụ đứng đáy vuông). quadrature [kwadRatyR] n.f. 1. HÌNH Phép cầu phương (phép chuyển một hình bất kỳ thành một hình vuông có diện tích bằng nhau). > Bóng, Thdụng C’est la quadrature de cercle: Đó là vấn đề không thể giải quyết đưọc. 2. TOÁN Phép tính một tích phân xấc định. 3. THIÊN VỊ trí góc vuông (của hai thiên thể, nhìn từ trái đất). La Lune est en quadrature au premier et au dernier quartier: Mặt trăng ả vị trí góc vuông vào kỳ thưọng huyền và hạ huyền. 4. LÝ Sự lệch pha 90°.