quadratique
quadratique [kwadRatik] adj. 1. TOÁN Bậc hai, toàn phưong. > Moyenne quadratique de deux nombres: Căn bậc hai của tích hai số. KHOẮNG Système quadratique hay tétragonal: Hệ thống hình vuông, hệ thống tứ giác (gồm những tinh thể có các yếu tô đối xứng của lăng trụ đứng đáy vuông). quadrature [kwadRatyR] n.f. 1. HÌNH Phép cầu phương (phép chuyển một hình bất kỳ thành một hình vuông có diện tích bằng nhau). > Bóng, Thdụng C’est la quadrature de cercle: Đó là vấn đề không thể giải quyết đưọc. 2. TOÁN Phép tính một tích phân xấc định. 3. THIÊN VỊ trí góc vuông (của hai thiên thể, nhìn từ trái đất). La Lune est en quadrature au premier et au dernier quartier: Mặt trăng ả vị trí góc vuông vào kỳ thưọng huyền và hạ huyền. 4. LÝ Sự lệch pha 90°.