Việt
hàn
được hàn
được hàn chặt
đã hàn
thanh treo quần áo dạng cong
Thép ống
vuông
Anh
welded
wardrobe rall elbow
Steel tubes
square
Đức
geschweisst
Garderobe rall Ellenbogen
Stahlrohre
geschweißte
quadratisch
Stahlrohre,geschweißte,quadratisch
[EN] Steel tubes, welded, square
[VI] Thép ống, hàn, vuông
Garderobe rall Ellenbogen,geschweißt
[EN] wardrobe rall elbow, welded
[VI] (n) thanh treo quần áo dạng cong
geschweißt /adj/CT_MÁY, NH_ĐỘNG/
[EN] welded (được)
[VI] (được) hàn
đã hàn, được hàn
geschweißt
(electron beam) welded
Geschweißt
o được hàn
(thuộc) hàn