caulk
bít kín
caulk /xây dựng/
hàn (chỗ hở)
caulk /xây dựng/
xảm (thuyền)
caulk /giao thông & vận tải/
xảm (trong đóng tàu)
caulk, fill
lèn
calk, caulk
xảm (thuyền tàu)
caulk or calk, caulk
bít lại, trát lại
autogenous healing, beading, caulk
hàn
Việc gắn lại các đứt gãy trong bê tông khi người ta gắn các tấm bê tông lại với nhau.
The closing up of cracks in concrete that occurs when concrete sections are kept damp and in contact.
antiseepage cofferdam, caulk, fungus proof, make impermeable, moisture control, sealant strip, sealing /cơ khí & công trình/
tường chắn chống thấm