TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trát lại

bít lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trát lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

trát lại

caulk or calk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 caulk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 caulk or calk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

caulk or calk, caulk

bít lại, trát lại

caulk or calk

bít lại, trát lại

 caulk or calk

bít lại, trát lại

Lấp đầy các khoảng trống giữa các đĩa được bắt vít chồng lên nhau hoặc các khớp nối khác bằng cách dùng búa gõ lên các cạnh của đĩa làm cho nó khít với đĩa khác hoặc dùng chất trám để bít lại.

To close the spaces between overlapping riveted plates or other joints by hammering the exposed edge of one plate into close contact with the other or by packing it with a filler material.

 caulk or calk

bít lại, trát lại