Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
quad /điện lạnh/
tứ (cáp)
quad
hình tứ giác
quad
ô tứ giác
quad
bộ bốn tranzito
quad /điện lạnh/
bộ bốn tranzito
quad /điện/
cáp chập bốn
quad /toán & tin/
ô tứ giác
quad /toán & tin/
ô vuông chữ
quad /toán & tin/
ô vuông sơ cấp
quad
ô vuông chữ
quad /toán & tin/
ô vuông sơ cấp
quad
vuông
quad
cáp chập bốn
quad /toán & tin/
cáp chập bốn