Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
quadrate /toán & tin/
vuông, bốn cạnh
quadrate
lũy thừa bậc hai
quadrate
lũy thừa hai
quadrate /toán & tin/
lũy thừa bậc hai
quadrate /toán & tin/
lũy thừa hai
quadrate /y học/
vuông, bốn cạnh
quadrate, quadratic
bình phương