TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 quadrate

vuông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bốn cạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lũy thừa bậc hai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lũy thừa hai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bình phương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 quadrate

 quadrate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quadratic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quadrate /toán & tin/

vuông, bốn cạnh

 quadrate

lũy thừa bậc hai

 quadrate

lũy thừa hai

 quadrate /toán & tin/

lũy thừa bậc hai

 quadrate /toán & tin/

lũy thừa hai

 quadrate /y học/

vuông, bốn cạnh

 quadrate, quadratic

bình phương