TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bốn cạnh

bốn cạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vuông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bốn phía

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặt đầu vuông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bốn cạnh

 four-sided

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quadrilateral

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quadrate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

four-sided

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quadrilateral

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

square end

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bốn cạnh

vierseitig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verkant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Schaft mit Vierkant dient zur Aufnahme z.B. in ein Windeisen.

Chuôi bốn cạnh được sử dụng để giữ mũi dao, thí dụ như trong một tay quay.

Der im (Bild 1) dargestellte Einschleifen-Rohrrahmen ist aus Vierkantstahlrohr gefertigt.

Khung sườn bằng ống với một đường uốn trong Hình 1 được làm bằng ống thép bốn cạnh.

Der Meißelschaft ist an den Schmalseiten gerundet oder hat z.B. einen vierkantigen Querschnitt, damit er gut in der Hand liegt.

Thân đục được làm tròn ở phần hẹp hơn hoặc có tiết diện thí dụ dạng bốn cạnh để có thể cầm chắc.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Alle vier Seiten nach Vorschrift verdübeln und evtl. hinterfüttern.

Bắt mộng xoi cho bốn cạnh theo quy định và có thể độn đầy phía sau.

Die Fenster sind umlaufend zu befestigen, d. h. sie müssen in allen vier Wandseiten verankert werden.

Các cửa sổ phải được gắn chặt vòng quanh chu vi, nghĩa là nó phải được neo vào bốn cạnh của vách.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vierseitig /adj/HÌNH/

[EN] four-sided, quadrilateral

[VI] bốn cạnh, bốn phía

Verkant /m/CNSX/

[EN] square end

[VI] bốn cạnh, mặt đầu vuông (thiết bị gia công chất dẻo)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 four-sided /toán & tin/

bốn cạnh

 quadrilateral /toán & tin/

bốn cạnh

 four-sided /toán & tin/

bốn cạnh

 four-sided

bốn cạnh

 quadrilateral

bốn cạnh

 quadrate /toán & tin/

vuông, bốn cạnh

 quadrate /y học/

vuông, bốn cạnh