Việt
bốn phía
bốn cạnh
có bốn cạnh
bôn phía
bốn bên.
có bốn mặt
Anh
four-sided
quadrilateral
Đức
vierseitig
Die Scheibendicke wird entsprechend derRandauflage (zwei-, drei- oder vierseitig) undden Lastaufnahmen bemessen.
Độ dày của tấm kính được ước tính theo cácmặt tỳ cạnh kính (hai, ba hay bốn mặt) và theokhả năng chịu tải.
vierseitig /(Adj.)/
có bốn mặt; bốn phía;
vierseitig /a/
1. có bốn cạnh; 2. bôn phía, bốn bên.
vierseitig /adj/HÌNH/
[EN] four-sided, quadrilateral
[VI] bốn cạnh, bốn phía