TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vierseitig

bốn phía

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bốn cạnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có bốn cạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bôn phía

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bốn bên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có bốn mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vierseitig

four-sided

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quadrilateral

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vierseitig

vierseitig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Scheibendicke wird entsprechend derRandauflage (zwei-, drei- oder vierseitig) undden Lastaufnahmen bemessen.

Độ dày của tấm kính được ước tính theo cácmặt tỳ cạnh kính (hai, ba hay bốn mặt) và theokhả năng chịu tải.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vierseitig /(Adj.)/

có bốn mặt; bốn phía;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vierseitig /a/

1. có bốn cạnh; 2. bôn phía, bốn bên.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vierseitig /adj/HÌNH/

[EN] four-sided, quadrilateral

[VI] bốn cạnh, bốn phía