Việt
bốn phía
bốn cạnh
có bốn mặt
Anh
four-sided
quadrilateral
Đức
vierseitig
In der Kramgasse steht ein Mann im langen Ledermantel auf seinem Balkon im vierten Stock, unter sich den Zahringerbrunnen und die weiße Straße.
Ở Kramgasse có một người đàn ông mặc măng-tô da dài đứng trên ban công tầng bốn, phía dưới là cái hồ phun Zhinger và con đường trắng xóa.
A man in a long leather coat stands on his fourthfloor balcony on Kramgasse overlooking the Zähringer Fountain and the white street below.
und ließen einen durchsichtigen Sarg von Glas machen, daß man es von allen Seiten sehen konnte,
Họ đặt làm một chiếc quan tài trong suốt bằng thủy tinh, bốn phía đều nhìn thấy được.
vierseitig /(Adj.)/
có bốn mặt; bốn phía;
vierseitig /adj/HÌNH/
[EN] four-sided, quadrilateral
[VI] bốn cạnh, bốn phía
four-sided, quadrilateral /toán & tin/