quadrilateral /điện lạnh/
tứ diện
quadrilateral /xây dựng/
thuộc hình 4 cạnh
quadrilateral /toán & tin/
bốn cạnh
quadrilateral /hóa học & vật liệu/
hình bốn góc
quadrilateral
bốn cạnh
quadrilateral
chia bốn
quadrangular, quadrilateral
thuộc tứ giác
four-sided, quadrilateral /toán & tin/
bốn phía
four-sided area, quadrilateral /toán & tin/
mặt bốn cạnh