TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tứ diện

tứ diện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khối bốn mặt

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

có bốn cạnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

có bôn mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tứ diện

tetrahedral

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

tetrahedron

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

 quadrilateral

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quadrilateral

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

tứ diện

Tetraeder

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

vierflächig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

von vier Richtungen .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tetraedrisch

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

vierkantig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

tứ diện

tétraédrique

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

tétraèdre

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vierkantig /(Adj.)/

tứ diện; có bôn mặt;

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Tetraeder

[EN] tetrahedron

[VI] khối bốn mặt, tứ diện

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quadrilateral

(thuộc) tứ diện, có bốn cạnh

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

tetrahedral

[DE] tetraedrisch

[VI] (thuộc) khối bốn mặt, tứ diện

[FR] tétraédrique

tetrahedron

[DE] Tetraeder

[VI] khối bốn mặt, tứ diện

[FR] tétraèdre

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quadrilateral /điện lạnh/

tứ diện

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tứ diện

von vier Richtungen (hoặc Seiten).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vierflächig /adj/HÌNH/

[EN] tetrahedral (thuộc)

[VI] tứ diện