Việt
tứ diện
có bốn cạnh
hình tứ giác
hình bốn cạnh
có bốn cạnh // hình tứ giác
bốn cạnh
bốn phía
tứ giác
hình bốn góc
Anh
quadrilateral
four-sided
quadrangle
tetragon
Đức
vierseitig
Viereck
vierseitig /adj/HÌNH/
[EN] four-sided, quadrilateral
[VI] bốn cạnh, bốn phía
Viereck /nt/HÌNH/
[EN] quadrangle, quadrilateral, tetragon
[VI] tứ giác, hình bốn góc
QUADRILATERAL
tứ giác Hình phẳng được bao quanh bàng bốn đường thằng. Nếu hai đường thẳng mà song song, hình này được gọi là hình thang. Nếu hai cặp đường thẳng song song, hình này được gọi là hỉnh bỉnh hành. Một hình bình hành có góc vuông là hỉnh chữ nhật. Hình bình hành có các cạnh đều là hình thoi. Hình thoi co' go' c vuông là hình nuông.
quadrilateral /toán & tin/
(thuộc) tứ diện, có bốn cạnh