Việt
tứ giác
hình tứ giác
hình bốn cạnh
hình bốn góc
Anh
quadrangle
quadrilateral
tetragon
Đức
Viereck
Viereck /nt/HÌNH/
[EN] quadrangle, quadrilateral, tetragon
[VI] tứ giác, hình bốn góc
hình bốn cạnh, hình bốn góc, tứ giác
QUADRANGLE
Sân chữ nhật Một diện tích hoặc sân chữ nhật, các cạnh co' nhà bao quanh, như ở một trường học.
['kwɔdræɳgl]
o hình tứ giác, hình bốn cạnh
Khoảnh đất hình bốn cạnh hoặc bẩn đồ hoặc đường biểu diễn của khoảnh đất đó trên đó có những đường vĩ tuyến và kinh tuyến cách nhau 1 độ.
quadrangle /n/MATH/