Việt
có bốn cạnh
tứ diện
tứ giác
có bốn mặt bên
bôn phía
bốn bên.
có bốn góc
thuộc hình tứ giác
Anh
quadrilateral
quadrangular
four-sided
Đức
mit vier Seiten
vierseitig
viereckig
viereckig /(Adj.)/
có bốn góc; thuộc hình tứ giác; có bốn cạnh (tetragonal);
vierseitig /a/
1. có bốn cạnh; 2. bôn phía, bốn bên.
mit vier Seiten /adj/HÌNH/
[EN] four-sided
[VI] có bốn cạnh, có bốn mặt bên
quadrangular /y học/
có bốn cạnh, tứ giác
(thuộc) tứ diện, có bốn cạnh