Việt
tứ giác
thuộc tứ giác
hình bốn góc
có bốn góc
có bốn cạnh
Anh
quadrangular
quadrilateral
Đức
viereckig
thuộc) tứ giác
có bốn cạnh, tứ giác
quadrangular, quadrilateral
(thuộc) tứ giác, có bốn góc
viereckig /adj/HÌNH/
[EN] quadrangular (thuộc)
[VI] tứ giác, hình bốn góc