Việt
tú diện
có bón mặt
tứ diện
có bôn mặt
Đức
vierkantig
vierkantig /(Adj.)/
tứ diện; có bôn mặt;
vierkantig /a/
tú diện, có bón mặt; j -n vierkantig hinauswerfen đuổi cổ ai, tống cổ ai.