Việt
chia bốn
phân bốn
cắt làm bôn
chẻ tư
ng tách vt
phanh thây.
Anh
quadrilateral
quadripartite
Đức
vierteilen
vierteln
ein viergeteilter Apfel
một quả táo được cắt làm bốn.
vierteilen /(khô/
1. chia bốn; 2. (sử) phanh thây.
vierteilen /(sw. V.; hat)/
(selten) chia bốn (vierteln);
một quả táo được cắt làm bốn. : ein viergeteilter Apfel
vierteln /[ firtaln] (sw. V.; hat)/
chia bốn; cắt làm bôn; chẻ tư;
quadripartite /toán & tin/
phân bốn, chia bốn