TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chia bốn

chia bốn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân bốn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cắt làm bôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chẻ tư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ng tách vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phanh thây.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chia bốn

 quadrilateral

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quadripartite

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chia bốn

vierteilen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vierteln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein viergeteilter Apfel

một quả táo được cắt làm bốn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vierteilen /(khô/

1. chia bốn; 2. (sử) phanh thây.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vierteilen /(sw. V.; hat)/

(selten) chia bốn (vierteln);

một quả táo được cắt làm bốn. : ein viergeteilter Apfel

vierteln /[ firtaln] (sw. V.; hat)/

chia bốn; cắt làm bôn; chẻ tư;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quadrilateral

chia bốn

 quadripartite /toán & tin/

phân bốn, chia bốn

 quadripartite

phân bốn, chia bốn