Việt
lấy bình phương
nâng... lên bậc hai
làm thành hình vuông
làm vuông vúc.
bình phương
kẻ ô vuông
chia ô
Anh
square
Đức
quadrieren
Quadrieren
Bình phương lên
eine Zahl quadrieren
bình phương một số.
quadrieren /(sw. V.; hat)/
(Math ) bình phương;
eine Zahl quadrieren : bình phương một số.
(bes Kunstwiss ) kẻ ô vuông; chia ô (trên một bề mặt);
quadrieren /vt/
1. (toán) nâng... lên bậc hai; 2. làm thành hình vuông, làm vuông vúc.
quadrieren /vt/TOÁN/
[EN] square
[VI] lấy bình phương