Việt
hình chữ nhật
vuông góc
có hình chữ nhật
Anh
rectangular
Đức
rechteckig
Rechteckig oder quadratisch
Hình chữ nhật hay vuông
rechteckig /(Adj.)/
có hình chữ nhật;
rechteckig /adj/HÌNH/
[EN] rectangular
[VI] (thuộc) hình chữ nhật, vuông góc