Anh
oblong
Đức
länglich
Pháp
oblongue
Figure oblongue
Khuôn mặt thuôn dài.
oblong,oblongue
oblong, ongue [oblõ, õg] adj. Thuôn dài. Figure oblongue: Khuôn mặt thuôn dài.
oblong /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/
[DE] länglich
[EN] oblong
[FR] oblong