Việt
thuôn thuôn
có dạng khí động học
thuôn
Đức
.
StromIinienform
stromlinienförmig
stromlinienförmig /I a/
có dạng khí động học, thuôn, thuôn thuôn; [có] dạng xuyên dòng, dạng lưu tuyến; II adv: - verkleidet sein có nắp hình xuyên dòng, có dạng xuyên dòng.
StromIinienform /die (Physik, Technik)/
có dạng khí động học; thuôn thuôn;
1)X. thuôn (
2).