TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đập nổi

đập nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đập nổi

strike

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tamp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thrash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 weir

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strike

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Es zeichnetsich durch eine herausragende Steifigkeit und Schlagzähigkeit aus, was auf die in die Hauptkette eingebauten Benzolringe zurück zu führen ist. Eigenschaften:

Nó thể hiện độ cứng cao (vững) và độ bền va đập nổi trội do có vòng benzen được lắp vào mạch chính. Tính chất:

Das Blend ABS+PA auf der Basis von ABS und Polyamid vereint die guten Eigenschaften der Einzelbausteine und führt ebenfalls zu einer überragenden Schlagzähigkeit auch bei Minustemperaturen.

Hỗn hợp ABS+PA dựa trên hai chất cơ bản ABS và polyamid hợp nhất các đặc tính tốt của mỗi chất cơ bản và có được độ bền va đập nổi bật ngay cả ở nhiệt độ âm (rất thấp).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

strike, tamp, thrash, weir

đập nổi

 strike /cơ khí & công trình/

đập nổi