thrash /điện/
sự rung động (của trục khuỷu do lực xoắn tạo nên)
thrash /cơ khí & công trình/
sự rung động (của trục khuỷu do lực xoắn tạo nên)
thrash
sự rung động (của trục khuỷu do lực xoắn tạo nên)
strike, tamp, thrash, weir
đập nổi
thrash, to drive with a heavy foot /ô tô/
chạy hết ga