spark
mảnh kim cương nhỏ
spark /cơ khí & công trình/
mảnh kim cương nhỏ
spark
tia lửa, tia sáng, tia điện
spark
tia lửa điện
spark /y học/
tia lửa, tia sáng, tia điện
spark
bật lửa
spark /vật lý/
phóng tia lửa điện
spark, strike /điện/
tia hồ quang
torch lighter, spark
cái bật lửa mồi
electric spark, spark, spark discharge, sparkover
phóng điện tia lửa
flashover test, ignite, igniter plug, spark
thử nghiệm đánh lửa
distortion of sighting ray, ray of light, spark
sự làm lệch tia sáng nhìn thấy
electric ignition, electric spark, spark, spark discharge, sparkover
đánh lửa điện