Việt
tia điện
tia lửa
tia sáng
Anh
electric spark
spark discharge
sparkover
spark
Đức
Funken
Die Messung beruht darauf, dass Kohlenstoffdioxid als infrarotaktives Gas elektromagnetische Strahlung im Wellenlängenbereich von 3 …4 μm absorbiert.
Việc đo lường dựa vào thực tế, carbon dioxide là khí bức xạ điện từ hoạt động hồng ngoại có thể hấp thụ tia điện từ các bước sóng trong khoảng từ 3... 4 µm.
Funken /m/ĐIỆN/
[EN] spark
[VI] tia lửa; tia điện
electric spark, spark discharge, sparkover
tia lửa, tia sáng, tia điện
spark /y học/