spark discharge, spark discharge /vật lý/
sự phóng tia lửa điện
spark discharge /xây dựng/
sự phóng tia lửa điện
spark discharge /điện/
sự phóng tia lửa điện
long spark, spark discharge
tia lửa điện dài
electric spark, spark discharge, sparkover
tia điện
electric spark, spark, spark discharge, sparkover
phóng điện tia lửa
electric ignition, electric spark, spark, spark discharge, sparkover
đánh lửa điện