TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đánh lửa điện

đánh lửa điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đánh lửa điện

electric spark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spark discharge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric ignition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric spark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spark discharge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sparkover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Elektronischer Zündanlage

Hệ thống đánh lửa điện tử

Vollelektronische ZA VZ

Hệ thống đánh lửa điện tử toàn phần FEI

Elektronische ZA (Kennfeldzündung) EZ

Hệ thống đánh lửa điện tử (đánh lửa theo bảng đặc trưng) EI

Welche Merkmale besitzt eine VZ Anlage?

Hệ thống đánh lửa điện tử toàn phần có những đặc điểm nào?

Aus welchen prinzipiellen Bauteilen besteht jede Spulenzündanlage?

Các trang bị chính của một hệ thống đánh lửa điện cảm là gì?

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electric spark

đánh lửa điện

spark

đánh lửa điện

spark discharge

đánh lửa điện

 electric ignition, electric spark, spark, spark discharge, sparkover

đánh lửa điện