Việt
tia lửa
tia lửa điện
tia điện
Tia lửa điện đánh lửa
dông tổ
cơn bão
sư nhiễu loan
manh
dữ dôi
kim cương vụn
phóng tia lửa điện
đánh lửa điện
phóng điện tia lửa
Anh
spark
fire
electric spark
spark discharge
sparkover
electric ignition
Đức
Funke
Zündfunke
Entladung
Funken
Brandstreifen
Pháp
étincelle
brûlure
ligne de feu
spark /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Funke
[EN] spark
[FR] étincelle
fire,spark /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Brandstreifen
[EN] fire; spark
[FR] brûlure; ligne de feu
Funke /m/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, SỨ_TT, V_LÝ/
[VI] tia lửa
Funken /m/ĐIỆN/
[VI] tia lửa; tia điện
Zündfunke /m/KT_ĐIỆN, ÔTÔ/
[VI] tia lửa điện
tia lửa, tia lửa điện
tia lửa điện Tia năng lượng điện phát ra trong một khoảng thời gian rất ngắn giữa hai vật dẫn phân cách nhau bởi không khí hay khí gas.
electric spark, spark, spark discharge, sparkover
electric ignition, electric spark, spark, spark discharge, sparkover
Funke; (ignition) Zündfunke; Entladung
kim cương vụn ; tia lửa
o tia lửa, tia điện
Spark
[EN] Spark
[VI] dông tổ, cơn bão, sư nhiễu loan, manh, dữ dôi
[VI] Tia lửa điện đánh lửa
spark /n/ELECTRO-PHYSICS/