TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phóng tia lửa điện

phóng tia lửa điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phóng tia lửa điện

spark discharge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dies geschieht mittels Corona- Vorbehandlung (Entladung hochfrequenter Spannung), Primern (Haftvermittler) oder mit Ozon- Behandlung (Funkenentladung mit ozonangereicherter Luft).

Khâu chuẩn bị này được thực hiện bằng phương pháp tiền xử lý corona (phóng hiệu áp tần số cao), chất trợ dính hoặc với xử lý ozon (phóng tia lửa điện với không khí giàu ozon).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beschädigungen können zu Funkenüberschlägen führen oder erhöhte Widerstände bewirken.

Mọi hư hại có thể dẫn đến phóng tia lửa điện hay làm tăng điện trở.

Dabei brennt er sie von Ablagerungen frei. Die gereinigte Zündkerze arbeitet wieder als Luftfunkenkerze.

Dòng điện thứ cấp đi qua và đốt cháy sạch lớp muội than giúp tự làm sạch lớp sứ và bugi lại phóng tia lửa điện giữa hai điện cực.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spark discharge

phóng tia lửa điện

spark

phóng tia lửa điện

 spark /vật lý/

phóng tia lửa điện